i5-12400F vs Ryzen Threadripper PRO 5975WX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-12400F
2022
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
12.17
Ryzen Threadripper PRO 5975WX
2022
32 lõi / 64 luồng,280 Watt
47.30
+289%

Ryzen Threadripper PRO 5975WX vượt qua Core i5-12400F với mức trọn vẹn là 289% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-12400F và Ryzen Threadripper PRO 5975WX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất64544
Vị trí theo mức độ phổ biến3không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.94không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng17.8416.10
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-S (2022)Chagall PRO (2022)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)8 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$180không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-12400F và Ryzen Threadripper PRO 5975WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-12400F và Ryzen Threadripper PRO 5975WX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân632
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Luồng1264
Tần số cơ bản2.5 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz4.5 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu36
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 318 MB (shared)128 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nm7 nm
Kích thước đế163 mm24x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu16,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-12400F và Ryzen Threadripper PRO 5975WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1700WRX8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-12400F và Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-12400F và Ryzen Threadripper PRO 5975WX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-12400F và Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-12400F và Ryzen Threadripper PRO 5975WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR4-3200DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB2 TiB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s204.8 GB/s

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-12400F và Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.04.0
Số làn PCI-Express20128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-12400F và Ryzen Threadripper PRO 5975WX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-12400F 12.17
Ryzen Threadripper PRO 5975WX 47.30
+289%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-12400F 19497
Ryzen Threadripper PRO 5975WX 75765
+289%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-12400F 2221
+8.4%
Ryzen Threadripper PRO 5975WX 2048

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-12400F 9124
Ryzen Threadripper PRO 5975WX 16576
+81.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.17 47.30
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 8 Tháng 3 2022
Số lượng nhân 6 32
Luồng 12 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 280 Watt

i5-12400F có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 330.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper PRO 5975WX: hiệu năng cao hơn 288.7%, mới hơn 2 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 433.3% và số lượng luồng nhiều hơn 433.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 5975WX vì nó vượt trội hơn Core i5-12400F trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-12400F được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen Threadripper PRO 5975WX dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-12400F và Ryzen Threadripper PRO 5975WX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-12400F
Core i5-12400F
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
Ryzen Threadripper PRO 5975WX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 14782 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 36 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 5975WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-12400F và Ryzen Threadripper PRO 5975WX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.