i7-1068G7 vs Ryzen 3 7320U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-1068G7
2019
4 lõi / 8 số luồng, 28 Watt
5.32
Ryzen 3 7320U
2022
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
5.43
+2.1%

Ryzen 3 7320U chỉ vượt qua Core i7-1068G7 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12191211
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020)
Hiệu quả năng lượng18.1034.48
Tên mã của kiến trúcIce Lake (Client) (2019)Mendocino-U (Zen 2) (2022)
Ngày phát hành1 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản2.3 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz4.1 GHz
Loại busOPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 4 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân23không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu100 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketIntel BGA1440FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ59.732 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320U.

Nhân đồ họa
So sánh Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và Radeon 610M
Intel Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) (300 - 1100 MHz)AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.32 5.43
Nhân đồ họa 4.68 2.49
Mức độ mới 1 Tháng 8 2019 20 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

i7-1068G7 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 88%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 7320U: hiệu năng cao hơn 2.1%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-1068G7
Core i7-1068G7
AMD Ryzen 3 7320U
Ryzen 3 7320U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 11 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-1068G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 790 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 7320U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.