i7-1068G7 vs Ryzen 3 7320C
Tổng điểm hiệu suất
Core i7-1068G7 chỉ vượt qua Ryzen 3 7320C với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1188 | 1217 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core i7 | Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020) |
Hiệu quả năng lượng | 18.14 | 32.78 |
Tên mã của kiến trúc | Ice Lake (Client) (2019) | Mendocino (Zen 2) (2022−2023) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước) | 23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 8 | 8 |
Tần số cơ bản | 2.3 GHz | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 4.1 GHz | 4.1 GHz |
Loại bus | OPI | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 4 × 4 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 23 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256K (per core) | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB (shared) | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 6 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 100 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | Intel BGA1440 | FT6 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 4 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 59.732 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320C.
Nhân đồ họa So sánh | Intel Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) (300 - 1100 MHz) | AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 4 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.33 | 5.16 |
Nhân đồ họa | 5.45 | 2.89 |
Mức độ mới | 1 Tháng 8 2019 | 23 Tháng 5 2023 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 15 Watt |
i7-1068G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.3%vànhân đồ họa nhanh hơn 88.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 7320C: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320C. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-1068G7 và Ryzen 3 7320C, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.