i5-8650 vs Ryzen 5 3400G

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-8650 và Ryzen 5 3400G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1175
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10075
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i5AMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.42
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake (2017−2019)Picasso (2019−2022)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)12 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-8650 và Ryzen 5 3400G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-8650 và Ryzen 5 3400G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng68
Tần số cơ bản3.1 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz4.2 GHz
Loại busDMI 3.0PCIe 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu37
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 39 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Kích thước đế126 mm2210 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4940 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-8650 và Ryzen 5 3400G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
Socket1151AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-8650 và Ryzen 5 3400G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-8650 và Ryzen 5 3400G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-8650 và Ryzen 5 3400G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8650 và Ryzen 5 3400G.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 11 và UHD Graphics 630
Intel UHD Graphics 630AMD Radeon RX Vega 11

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-8650 và Ryzen 5 3400G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 2.67 4.71
Mức độ mới 1 Tháng 9 2018 12 Tháng 6 2019
Số lượng nhân 6 4
Luồng 6 8
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm

i5-8650 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 3400G: nhân đồ họa nhanh hơn 76.4%, mới hơn 9 tháng, số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-8650 và Ryzen 5 3400G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-8650
Core i5-8650
AMD Ryzen 5 3400G
Ryzen 5 3400G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-8650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2242 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3400G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-8650 và Ryzen 5 3400G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.