i5-2560M vs E2-1800

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-2560M
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.49
+432%
E2-1800
2012
2 lõi / 2 luồng, 18 Watt
0.28

Core i5-2560M vượt qua E2-1800 với mức trọn vẹn là 432% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22163197
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i5AMD E-Series
Hiệu quả năng lượng4.071.49
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Zacate (2011−2013)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu6 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-2560M và E2-1800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-2560M và E2-1800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số tối đa2.7 GHz1.7 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân27không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm40 nm
Kích thước đế149 mm275 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn624 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-2560M và E2-1800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
Socketkhông có dữ liệuFT1 BGA 413-Ball
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt18 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-2560M và E2-1800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-V
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
PowerNow-+
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-2560M và E2-1800, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-2560M và E2-1800 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-2560M và E2-1800. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1333DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-2560M và E2-1800.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 3000AMD Radeon HD 7340

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-2560M và E2-1800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-2560M 1.49
+432%
E2-1800 0.28

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-2560M 2397
+437%
E2-1800 446

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.49 0.28
Nhân đồ họa 0.57 0.34
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 32 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 18 Watt

i5-2560M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 432.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 67.6%, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của E2-1800: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 94.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i5-2560M vì nó vượt trội hơn AMD E2-1800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-2560M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi E2-1800 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-2560M
Core i5-2560M
AMD E2-1800
E2-1800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-2560M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 181 phiếu

Hãy đánh giá E2-1800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-2560M và E2-1800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.