E1-1500 vs E2-1800
Tổng điểm hiệu suất
E2-1800 vượt qua E1-1500 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của E1-1500 và E2-1800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3194 | 3153 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD E-Series | AMD E-Series |
Hiệu quả năng lượng | 1.27 | 1.48 |
Tên mã của kiến trúc | Zacate (2011−2013) | Zacate (2011−2013) |
Ngày phát hành | 6 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước) | 6 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của E1-1500 và E2-1800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E1-1500 và E2-1800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 1.48 GHz | 1.7 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Kích thước đế | 75 mm2 | 75 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 100 °C | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E1-1500 và E2-1800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FT1 BGA 413-Ball | FT1 BGA 413-Ball |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 18 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E1-1500 và E2-1800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-V | MMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-V |
PowerNow | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được E1-1500 và E2-1800 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E1-1500 và E2-1800. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E1-1500 và E2-1800.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon HD 7310 | AMD Radeon HD 7340 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E1-1500 và E2-1800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.24 | 0.28 |
Nhân đồ họa | 0.33 | 0.40 |
Mức độ mới | 6 Tháng 1 2013 | 6 Tháng 6 2012 |
E1-1500 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 tháng.
Mặt khác, các ưu điểm của E2-1800: hiệu năng cao hơn 16.7%vànhân đồ họa nhanh hơn 21.2%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn E2-1800 vì nó vượt trội hơn E1-1500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa E1-1500 và E2-1800, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.