i5-1335U vs Xeon Gold 5416S

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-1335U
2023
10 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
9.03
Xeon Gold 5416S
2023
16 lõi / 32 luồng, 150 Watt
22.24
+146%

Xeon Gold 5416S vượt qua Core i5-1335U với mức trọn vẹn là 146% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-1335U và Xeon Gold 5416S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất881245
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu63.19
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Raptor Lake-Ukhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng57.3314.12
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-U (2023)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$340$944

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-1335U và Xeon Gold 5416S: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-1335U và Xeon Gold 5416S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1016
Số lượng nhân hiệu suất cao2không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Luồng1232
Tần số cơ bản1.3 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)30 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu79 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-1335U và Xeon Gold 5416S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFCBGA1744FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt150 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-1335U và Xeon Gold 5416S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-1335U và Xeon Gold 5416S, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-1335U và Xeon Gold 5416S hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-1335U và Xeon Gold 5416S. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1335U và Xeon Gold 5416S.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe Graphics eligiblekhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi80không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1335U và Xeon Gold 5416S.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1335U và Xeon Gold 5416S, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1335U và Xeon Gold 5416S, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-1335U và Xeon Gold 5416S hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05
Số làn PCI-Express880

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-1335U và Xeon Gold 5416S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-1335U 9.03
Xeon Gold 5416S 22.24
+146%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-1335U 14493
Xeon Gold 5416S 35675
+146%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.03 22.24
Số lượng nhân 10 16
Luồng 12 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 150 Watt

i5-1335U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5416S: hiệu năng cao hơn 146.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 5416S vì nó vượt trội hơn Core i5-1335U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-1335U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 5416S dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-1335U
Core i5-1335U
Intel Xeon Gold 5416S
Xeon Gold 5416S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 768 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1335U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 5416S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-1335U và Xeon Gold 5416S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.