i5-12600KF vs EPYC 9274F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-12600KF
2021
10 lõi / 16 số luồng, 125 Watt
17.36
EPYC 9274F
2022
24 lõi / 48 số luồng, 320 Watt
46.12
+166%

EPYC 9274F vượt qua Core i5-12600KF với mức trọn vẹn là 166% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất38749
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất47.2512.97
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i5AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng13.2913.79
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcAlder Lake, Golden Cove, Gracemont (2021)Genoa (2022−2023)
Ngày phát hành4 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$264$3,060

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i5-12600KF có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 264% so với EPYC 9274F.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-12600KF và EPYC 9274F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-12600KF và EPYC 9274F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1024
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả4không có dữ liệu
Luồng1648
Tần số cơ bản3.7 GHz4.05 GHz
Tần số tối đa4.9 GHz4.3 GHz
Loại busDMI 4.0không có dữ liệu
Tốc độ bus8 × 16 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3740.5
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 29.5 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đế215.25 mm28x 72 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu52,560 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-12600KF và EPYC 9274F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFCLGA1700SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt320 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-12600KF và EPYC 9274F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-12600KF và EPYC 9274F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-12600KF và EPYC 9274F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-12600KF và EPYC 9274F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR4-3200DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB6 TiB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ76.805 GB/s460.8 GB/s

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-12600KF và EPYC 9274F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.05.0
Số làn PCI-Express20128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-12600KF và EPYC 9274F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-12600KF 17.36
EPYC 9274F 46.12
+166%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-12600KF 27853
EPYC 9274F 73982
+166%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.36 46.12
Mức độ mới 4 Tháng 11 2021 10 Tháng 11 2022
Số lượng nhân 10 24
Luồng 16 48
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 320 Watt

i5-12600KF có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 156%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9274F: hiệu năng cao hơn 165.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 140% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 9274F vì nó vượt trội hơn Intel Core i5-12600KF trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-12600KF được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 9274F dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-12600KF
Core i5-12600KF
AMD EPYC 9274F
EPYC 9274F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 2096 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12600KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 7 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9274F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-12600KF và EPYC 9274F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.