i5-11600K vs i9-14900HX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-11600K
2021
6 lõi / 12 số luồng, 125 Watt
12.19
Core i9-14900HX
2024
24 lõi / 32 luồng, 55 Watt
28.37
+133%

Core i9-14900HX vượt qua Core i5-11600K với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất670175
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuRaptor Lake-HX
Hiệu quả năng lượng9.3249.31
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcRocket Lake (2021)Raptor Lake-HX Refresh (2024)
Ngày phát hành16 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-11600K và Core i9-14900HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-11600K và Core i9-14900HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân624
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu16
Luồng1232
Tần số cơ bản3.9 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa4.9 GHz5.7 GHz
Tốc độ bus8 GT/s157 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)36 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-11600K và Core i9-14900HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1200FCBGA1964
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-11600K và Core i9-14900HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0-+
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-11600K và Core i9-14900HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Key++
Identity Protection+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-11600K và Core i9-14900HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-11600K và Core i9-14900HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ50 GB/s89.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-11600K và Core i9-14900HX.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 750Intel UHD Graphics for 14th Gen Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video64 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.3 GHz1.65 GHz
Số lượng khối thực thi3232
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-11600K và Core i9-14900HX.

Số lượng màn hình tối đa34

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-11600K và Core i9-14900HX, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@60Hz4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @60Hz5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort5120 x 3200 @60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-11600K và Core i9-14900HX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112.1
OpenGL4.54.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-11600K và Core i9-14900HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-11600K và Core i9-14900HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-11600K 12.19
i9-14900HX 28.37
+133%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-11600K 19553
i9-14900HX 45506
+133%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-11600K 2208
i9-14900HX 2696
+22.1%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-11600K 8528
i9-14900HX 15805
+85.3%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i5-11600K 14519
i9-14900HX 19451
+34%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-11600K 1744
i9-14900HX 4591
+163%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i5-11600K 238
i9-14900HX 311
+30.7%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-11600K 8430
i9-14900HX 19975
+137%

Blender(-)

i5-11600K 267
+141%
i9-14900HX 111

Geekbench 5.5 Single-Core

i5-11600K 1723
i9-14900HX 2131
+23.7%

7-Zip Single

i5-11600K 6062
i9-14900HX 7161
+18.1%

7-Zip

i5-11600K 44971
i9-14900HX 115695
+157%

WebXPRT 3

i5-11600K 272
i9-14900HX 329
+21.2%

CrossMark Overall

i5-11600K 1652
i9-14900HX 2157
+30.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.19 28.37
Nhân đồ họa 3.88 4.81
Mức độ mới 16 Tháng 3 2021 8 Tháng 1 2024
Số lượng nhân 6 24
Luồng 12 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 55 Watt

i9-14900HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 132.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 24%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 127.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i9-14900HX vì nó vượt trội hơn Intel Core i5-11600K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-11600K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i9-14900HX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-11600K
Core i5-11600K
Intel Core i9-14900HX
Core i9-14900HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1464 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-11600K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 613 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-14900HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-11600K và Core i9-14900HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.