i3-L13G4 vs Ultra 5 235

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-L13G4 và Core Ultra 5 235, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2055không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Ice Lakekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng23.55không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcLakefield (2020)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hànhTháng 6 2020 (4 năm năm trước)7 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$281$257

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-L13G4 và Core Ultra 5 235: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-L13G4 và Core Ultra 5 235, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân514
Luồng514
Tần số cơ bản0.8 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz5 GHz
Tốc độ bus4 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm3 nm
Kích thước đế82 mm2243 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,050 million17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-L13G4 và Core Ultra 5 235 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFC-CSP10161851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-L13G4 và Core Ultra 5 235 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-L13G4 và Core Ultra 5 235, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB+không có dữ liệu
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-L13G4 và Core Ultra 5 235 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-L13G4 và Core Ultra 5 235. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ34 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-L13G4 và Core Ultra 5 235.

Nhân đồ họaIntel UHD GraphicsArc Xe-LPG Graphics 24EU
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi48không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-L13G4 và Core Ultra 5 235.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-L13G4 và Core Ultra 5 235, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-L13G4 và Core Ultra 5 235, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDX12không có dữ liệu
OpenGLOpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-L13G4 và Core Ultra 5 235 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express620

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 5 14
Luồng 5 14
Quy trình công nghệ 10 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 65 Watt

i3-L13G4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 828.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 235: số lượng lõi nhiều hơn 180% và số lượng luồng nhiều hơn 180%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i3-L13G4 và Core Ultra 5 235. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i3-L13G4 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core Ultra 5 235 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-L13G4 và Core Ultra 5 235, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-L13G4
Core i3-L13G4
Intel Core Ultra 5 235
Core Ultra 5 235

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-L13G4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 235 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i3-L13G4 và Core Ultra 5 235, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.