i3-9100HL vs Ryzen 5 PRO 7640U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-9100HL
2019
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
1.71
Ryzen 5 PRO 7640U
2023
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
13.27
+676%

Ryzen 5 PRO 7640U vượt qua Core i3-9100HL với mức trọn vẹn là 676% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-9100HL và Ryzen 5 PRO 7640U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2096589
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng6.5184.25
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake (2017−2019)Phoenix (Zen4) (2023)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-9100HL và Ryzen 5 PRO 7640U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-9100HL và Ryzen 5 PRO 7640U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng412
Tần số cơ bản1.6 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đế126 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-9100HL và Ryzen 5 PRO 7640U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketIntel BGA 1440không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-9100HL và Ryzen 5 PRO 7640U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-9100HL và Ryzen 5 PRO 7640U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-9100HL và Ryzen 5 PRO 7640U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-9100HL và Ryzen 5 PRO 7640U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-9100HL và Ryzen 5 PRO 7640U.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics 630 và Radeon 760M
Intel UHD Graphics 630AMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-9100HL và Ryzen 5 PRO 7640U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-9100HL và Ryzen 5 PRO 7640U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-9100HL 1.71
Ryzen 5 PRO 7640U 13.27
+676%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-9100HL 2745
Ryzen 5 PRO 7640U 21287
+675%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.71 13.27
Nhân đồ họa 2.67 12.74
Mức độ mới 1 Tháng 4 2019 23 Tháng 5 2023
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 15 Watt

Ryzen 5 PRO 7640U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 676%, nhân đồ họa nhanh hơn 377.2%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 PRO 7640U vì nó vượt trội hơn Core i3-9100HL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i3-9100HL được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 PRO 7640U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-9100HL
Core i3-9100HL
AMD Ryzen 5 PRO 7640U
Ryzen 5 PRO 7640U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Core i3-9100HL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 7640U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-9100HL và Ryzen 5 PRO 7640U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.