i3-1115G4 vs i7-11700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-1115G4
2020
2 lõi / 4 luồng,28 Watt
3.75
Core i7-11700
2021
8 lõi / 16 số luồng,65 Watt
12.95
+245%

Core i7-11700 vượt qua Core i3-1115G4 với mức trọn vẹn là 245% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-1115G4 và Core i7-11700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1496593
Vị trí theo mức độ phổ biến49không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Tiger Lakekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.7618.99
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-UP3 (2020−2021)Rocket Lake (2021)
Ngày phát hành2 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)16 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-1115G4 và Core i7-11700: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-1115G4 và Core i7-11700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng416
Tần số cơ bản3 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz4.9 GHz
Tốc độ bus4 GT/s8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm SuperFin14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu276 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-1115G4 và Core i7-11700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA14491200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-1115G4 và Core i7-11700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring++
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-1115G4 và Core i7-11700, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
SGX--
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-1115G4 và Core i7-11700 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-1115G4 và Core i7-11700. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu50 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1115G4 và Core i7-11700.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics for 11th Gen Intel ProcessorsIntel UHD Graphics 750
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu64 GB
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHz1.3 GHz
Số lượng khối thực thi4832
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1115G4 và Core i7-11700.

Số lượng màn hình tối đa43

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1115G4 và Core i7-11700, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@60Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz5120 x 3200 @60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680x4320@60Hz5120 x 3200 @60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1115G4 và Core i7-11700, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112.1
OpenGL4.64.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-1115G4 và Core i7-11700 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-1115G4 và Core i7-11700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i3-1115G4 3.75
i7-11700 12.95
+245%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-1115G4 6013
i7-11700 20744
+245%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i3-1115G4 1566
i7-11700 2127
+35.8%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i3-1115G4 3057
i7-11700 8586
+181%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i3-1115G4 8018
i7-11700 9493
+18.4%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i3-1115G4 16265
i7-11700 51493
+217%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i3-1115G4 6331
i7-11700 14738
+133%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

i3-1115G4 11.76
i7-11700 4.19
+181%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i3-1115G4 481
i7-11700 1767
+268%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i3-1115G4 190
i7-11700 233
+22.6%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
i3-1115G4 2.8
i7-11700 12
+329%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

i3-1115G4 26
i7-11700 93
+255%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

i3-1115G4 142
i7-11700 267
+88.7%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i3-1115G4 2605
i7-11700 9760
+275%

Blender(-)

i3-1115G4 1022
+246%
i7-11700 295

Geekbench 5.5 Single-Core

i3-1115G4 1312
i7-11700 1681
+28.2%

7-Zip Single

i3-1115G4 4600
i7-11700 5810
+26.3%

7-Zip

i3-1115G4 12920
i7-11700 44752
+246%

WebXPRT 3

i3-1115G4 205
i7-11700 256
+25.2%

CrossMark Overall

i3-1115G4 1033
i7-11700 1701
+64.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.75 12.95
Nhân đồ họa 5.60 4.51
Mức độ mới 2 Tháng 9 2020 16 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 2 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 65 Watt

i3-1115G4 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 24.2%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-11700: hiệu năng cao hơn 245.3%, mới hơn 6 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-11700 vì nó vượt trội hơn Core i3-1115G4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i3-1115G4 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i7-11700 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-1115G4 và Core i7-11700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-1115G4
Core i3-1115G4
Intel Core i7-11700
Core i7-11700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 5499 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1115G4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 922 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-11700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i3-1115G4 và Core i7-11700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.