Ultra 9 288V vs Am486DX4-120SV8B

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất718không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Am486
Hiệu quả năng lượng16.15không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcLunar Lake (2024)80486 (1989)
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 9 288V và Am486DX4-120SV8B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 9 288V và Am486DX4-120SV8B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân81
Số lượng nhân hiệu suất cao4không có dữ liệu
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp4không có dữ liệu
Luồng8không có dữ liệu
Tần số cơ bản3.3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.1 GHz0.12 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ bus37 MHz40 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu3
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB (per core)8 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22.5 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ3 nm500 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 9 288V và Am486DX4-120SV8B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA2833không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 9 288V và Am486DX4-120SV8B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
TSX+-
Thermal Monitoring+-
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 9 288V và Am486DX4-120SV8B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 9 288V và Am486DX4-120SV8B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 9 288V và Am486DX4-120SV8B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB4 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 288V và Am486DX4-120SV8B.

Nhân đồ họaIntel® Arc™ 140V GPUkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa2.05 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 288V và Am486DX4-120SV8B.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 288V và Am486DX4-120SV8B, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 288V và Am486DX4-120SV8B, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.2không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 9 288V và Am486DX4-120SV8B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express8không có dữ liệu
Hỗ trợ PCI5.0 and 4.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 8 1
Quy trình công nghệ 3 nm 500 nm

Ultra 9 288V có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16566.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core Ultra 9 288V và AMD Am486DX4-120SV8B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 9 288V
Core Ultra 9 288V
AMD Am486DX4-120SV8B
Am486DX4-120SV8B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 44 các phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 288V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Am486DX4-120SV8B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 9 288V và Am486DX4-120SV8B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.