Ultra 5 115U vs Ryzen AI Max+ 395

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 5 115U
2023
8 lõi / 10 số luồng
6.43
Ryzen AI Max+ 395
2025
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
31.12
+384%

Ryzen AI Max+ 395 vượt qua Core Ultra 5 115U với mức trọn vẹn là 384% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1215165
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu60.62
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake (2023)Strix Halo (2025)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 5 115U và Ryzen AI Max+ 395: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 5 115U và Ryzen AI Max+ 395, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân816
Luồng1032
Tần số cơ bản1.5 GHz3 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 310 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 70.6 mm2
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 5 115U và Ryzen AI Max+ 395 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 2049FP11
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) + 10 MB55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 5 115U và Ryzen AI Max+ 395 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 5 115U và Ryzen AI Max+ 395, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 5 115U và Ryzen AI Max+ 395 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 5 115U và Ryzen AI Max+ 395. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5 Depends on motherboardDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 115U và Ryzen AI Max+ 395.

Nhân đồ họaArc Xe-LPG 48EUAMD Radeon 8060S

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 5 115U và Ryzen AI Max+ 395 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express2016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 5 115U và Ryzen AI Max+ 395 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ultra 5 115U 6.43
Ryzen AI Max+ 395 31.12
+384%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ultra 5 115U 11336
Mẫu: 34
Ryzen AI Max+ 395 54886
+384%
Mẫu: 478

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ultra 5 115U 8678
Ryzen AI Max+ 395 8698
+0.2%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ultra 5 115U 32139
Ryzen AI Max+ 395 65332
+103%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ultra 5 115U 1165
Ryzen AI Max+ 395 5488
+371%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ultra 5 115U 217
Ryzen AI Max+ 395 317
+46.1%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ultra 5 115U 4.8
Ryzen AI Max+ 395 20.2
+321%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ultra 5 115U 78
Ryzen AI Max+ 395 189
+144%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ultra 5 115U 254
Ryzen AI Max+ 395 326
+28.4%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 5 115U 5958
Ryzen AI Max+ 395 22023
+270%

7-Zip Single

Ultra 5 115U 4367
Ryzen AI Max+ 395 6540
+49.8%

7-Zip

Ultra 5 115U 29111
Ryzen AI Max+ 395 121368
+317%

WebXPRT 4 Overall

Ultra 5 115U 221
Ryzen AI Max+ 395 317
+43.4%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ultra 5 115U 761
+367%
Ryzen AI Max+ 395 163

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ultra 5 115U 7409
Ryzen AI Max+ 395 21269
+187%

Geekbench 6.4 Single-Core

Ultra 5 115U 2096
Ryzen AI Max+ 395 2978
+42.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.43 31.12
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 8 16
Luồng 10 32
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm

Ryzen AI Max+ 395 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 384%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 220%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen AI Max+ 395 vì nó vượt trội hơn Intel Core Ultra 5 115U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 5 115U
Core Ultra 5 115U
AMD Ryzen AI Max+ 395
Ryzen AI Max+ 395

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 115U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 125 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI Max 395 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 5 115U và Ryzen AI Max+ 395, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.