GX-215JJ vs GX-420GI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GX-215JJ và GX-420GI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Tên mã của kiến trúcPrairie Falcon (2016−2018)Brown Falcon (2016)
Ngày phát hành23 Tháng 2 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 2 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của GX-215JJ và GX-420GI: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GX-215JJ và GX-420GI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bản1.5 GHz2 GHz
Tần số tối đa2 GHz2.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1160 KB320 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (shared)1 MB (per module)
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GX-215JJ và GX-420GI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP4FP4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được GX-215JJ và GX-420GI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được GX-215JJ và GX-420GI hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi GX-215JJ và GX-420GI. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong GX-215JJ và GX-420GI.

Nhân đồ họaRadeon R2E 2CURadeon R7E 6CU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được GX-215JJ và GX-420GI hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express88

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 15 Watt

GX-215JJ có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của GX-420GI: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GX-215JJ và GX-420GI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa GX-215JJ và GX-420GI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD GX-215JJ
GX-215JJ
AMD GX-420GI
GX-420GI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 1 phiếu

Hãy đánh giá GX-215JJ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá GX-420GI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý GX-215JJ và GX-420GI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.