Ryzen 7 PRO 6860Z vs Ultra 9 288V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 6860Z
2022
8 lõi / 16 số luồng, 28 Watt
12.88
Core Ultra 9 288V
2024
8 lõi / 8 số luồng, 30 Watt
13.11
+1.8%

Core Ultra 9 288V chỉ vượt qua Ryzen 7 PRO 6860Z với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 PRO 6860Z và Core Ultra 9 288V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất611593
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRembrandt (Zen 3+)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng43.7841.59
Tên mã của kiến trúcRembrandt U (Zen 3+) (2022)Lunar Lake (2024)
Ngày phát hành20 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 6860Z và Core Ultra 9 288V: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 6860Z và Core Ultra 9 288V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu4
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu4
Luồng168
Tần số cơ bản2.7 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4.75 GHz5.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu37 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB2.5 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB12 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm3 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 6860Z và Core Ultra 9 288V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP7FCBGA2833
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt30 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 6860Z và Core Ultra 9 288V hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
TSX-+
Thermal Monitoring-+
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 PRO 6860Z và Core Ultra 9 288V, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 6860Z và Core Ultra 9 288V hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 6860Z và Core Ultra 9 288V. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 6860Z và Core Ultra 9 288V.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)Intel Arc Graphics 140V
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu2.05 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 6860Z và Core Ultra 9 288V.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 6860Z và Core Ultra 9 288V, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 6860Z và Core Ultra 9 288V, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.2
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 PRO 6860Z và Core Ultra 9 288V hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu5.0 and 4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 6860Z và Core Ultra 9 288V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 PRO 6860Z 12.88
Ultra 9 288V 13.11
+1.8%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • Cinebench 10 32-bit single-core
    • Cinebench 10 32-bit multi-core
    • wPrime 32
    • Cinebench 11.5 64-bit multi-core
    • Cinebench 11.5 64-bit single-core
    • TrueCrypt AES
    • CrossMark Overall
    • WebXPRT 4 Overall

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 PRO 6860Z 20630
Ultra 9 288V 21003
+1.8%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 7 PRO 6860Z 6238
Ultra 9 288V 10697
+71.5%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 7 PRO 6860Z 36959
Ultra 9 288V 45377
+22.8%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 7 PRO 6860Z 7.9
+13.9%
Ultra 9 288V 9

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ryzen 7 PRO 6860Z 23
+16.8%
Ultra 9 288V 20

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ryzen 7 PRO 6860Z 2.87
Ultra 9 288V 3.56
+24%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 7 PRO 6860Z 7.7
Ultra 9 288V 7.7

CrossMark Overall

Ryzen 7 PRO 6860Z 1505
Ultra 9 288V 1654
+9.9%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 PRO 6860Z 214
Ultra 9 288V 342
+59.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.88 13.11
Nhân đồ họa 8.67 13.47
Mức độ mới 20 Tháng 4 2022 24 Tháng 9 2024
Luồng 16 8
Quy trình công nghệ 6 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 30 Watt

Ryzen 7 PRO 6860Z có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 9 288V: hiệu năng cao hơn 1.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 55.4%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 PRO 6860Z và Core Ultra 9 288V. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 6860Z
Ryzen 7 PRO 6860Z
Intel Core Ultra 9 288V
Core Ultra 9 288V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
1 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 6860Z theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
39 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 288V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 PRO 6860Z và Core Ultra 9 288V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.