Ultra 7 165H vs Ryzen 7 7435HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 7 165H
2023
16 lõi / 22 luồng,28 Watt
16.45
+11.7%
Ryzen 7 7435HS
2023
8 lõi / 16 số luồng,45 Watt
14.73

Core Ultra 7 165H vượt qua Ryzen 7 7435HS với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 165H và Ryzen 7 7435HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất407486
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10067
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-HRyzen 7000 Series
Hiệu quả năng lượng55.9931.19
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-H (2023)Rembrandt R
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$460không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 7 165H và Ryzen 7 7435HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 165H và Ryzen 7 7435HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Luồng2216
Tần số cơ bản3.8 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa5 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu210 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C95 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 165H và Ryzen 7 7435HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 2049FP7r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 165H và Ryzen 7 7435HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuUSB 4, SMT, AES, AVX, AVX2, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 165H và Ryzen 7 7435HS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 165H và Ryzen 7 7435HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 165H và Ryzen 7 7435HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-4800

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 165H và Ryzen 7 7435HS.

Nhân đồ họaIntel Arc 8-Cores iGPU ( - 2300 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 165H và Ryzen 7 7435HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 7 165H và Ryzen 7 7435HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 7 165H 16.45
+11.7%
Ryzen 7 7435HS 14.73

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 7 165H 26353
+11.7%
Ryzen 7 7435HS 23598

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.45 14.73
Số lượng nhân 16 8
Luồng 22 16
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 45 Watt

Ultra 7 165H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.7%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7435HS: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 7 165H vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 7435HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 7 165H và Ryzen 7 7435HS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 7 165H
Core Ultra 7 165H
AMD Ryzen 7 7435HS
Ryzen 7 7435HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 45 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 165H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 793 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7435HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 7 165H và Ryzen 7 7435HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.