Xeon Platinum 8570 vs A4-9125 SoC

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcEmerald Rapids (2023)Stoney Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)Tháng 4 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$9,595không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8570 và A4-9125 SoC: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8570 và A4-9125 SoC, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân562
Luồng1122
Tần số cơ bản2.1 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa4 GHz2.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)160 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 3300 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệIntel 7 nm28 nm
Kích thước đế2x 763 mm2125 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)81 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8570 và A4-9125 SoC với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA4677FT4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8570 và A4-9125 SoC hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8570 và A4-9125 SoC, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8570 và A4-9125 SoC hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8570 và A4-9125 SoC. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5 @ 5600 MT/s (1 DPC)DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8570 và A4-9125 SoC.

Nhân đồ họaN/ARadeon R3 2CU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8570 và A4-9125 SoC hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express808

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 56 2
Luồng 112 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 15 Watt

Xeon Platinum 8570 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 2700% và số lượng luồng nhiều hơn 5500%.

Mặt khác, các ưu điểm của A4-9125 SoC: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon Platinum 8570 và AMD A4-9125 SoC. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon Platinum 8570 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi A4-9125 SoC dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8570
Xeon Platinum 8570
AMD A4-9125 SoC
A4-9125 SoC

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 88 số phiếu

Hãy đánh giá A4-9125 SoC theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 8570 và A4-9125 SoC, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.