Ultra 5 235U vs Xeon E-2324G
Tổng điểm hiệu suất
Core Ultra 5 235U vượt qua Xeon E-2324G với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 5 235U và Xeon E-2324G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 770 | 1117 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 17.24 | 8.94 |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Rocket Lake-E (2021) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) | 8 Tháng 9 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core Ultra 5 235U và Xeon E-2324G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 5 235U và Xeon E-2324G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | 4 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | 2 | không có dữ liệu |
Số lượng nhân hiệu quả | 8 | không có dữ liệu |
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp | 2 | không có dữ liệu |
Luồng | 14 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.1 GHz |
Tần số tối đa | 4.9 GHz | 4.6 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 8 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 12 MB | 8 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | Intel 3 nm | 14 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 72 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 5 235U và Xeon E-2324G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCBGA2049 | FCLGA1200 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 57 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 5 235U và Xeon E-2324G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Speed Shift | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | + | - |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | + | + |
SIPP | + | - |
Turbo Boost Max 3.0 | - | không có dữ liệu |
Deep Learning Boost | + | - |
Supported AI Software Frameworks | OpenVINO™, WindowsML, ONNX RT | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 5 235U và Xeon E-2324G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
Secure Key | + | + |
MPX | - | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® SPS |
OS Guard | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core Ultra 5 235U và Xeon E-2324G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 5 235U và Xeon E-2324G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-6400 | DDR4-3200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 235U và Xeon E-2324G.
Nhân đồ họa | Intel® Graphics | Intel UHD Graphics P750 |
Dung lượng bộ nhớ video | không có dữ liệu | 64 GB |
Quick Sync Video | + | + |
Clear Video | không có dữ liệu | + |
Clear Video HD | không có dữ liệu | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 2.05 GHz | 1.3 GHz |
Số lượng khối thực thi | không có dữ liệu | 32 |
InTru 3D | không có dữ liệu | + |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 235U và Xeon E-2324G.
Số lượng màn hình tối đa | 4 | 1 |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 235U và Xeon E-2324G, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | không có dữ liệu | + |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL) | 4096 x 2160 @60 Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 3840x2400 @ 120Hz | 5120 x 3200 @ 60 Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 7680 x 4320 @ 60Hz | 5120 x 3200 @ 60 Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 235U và Xeon E-2324G, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12.2 | 12.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 5 235U và Xeon E-2324G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 20 | 44 |
Hỗ trợ PCI | 4.0 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 5 235U và Xeon E-2324G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.31 | 6.10 |
Mức độ mới | 1 Tháng 1 2025 | 8 Tháng 9 2021 |
Số lượng nhân | 12 | 4 |
Luồng | 14 | 4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 57 Watt | 65 Watt |
Ultra 5 235U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 69%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 5 235U vì nó vượt trội hơn Xeon E-2324G trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Core Ultra 5 235U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E-2324G dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 5 235U và Xeon E-2324G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.