Core 2 Duo SU7300 vs A4-5050
Tổng điểm hiệu suất
A4-5050 vượt qua Core 2 Duo SU7300 với mức trọn vẹn là 137% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo SU7300 và A4-5050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3081 | 2612 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core 2 Duo | AMD A-Series |
Hiệu quả năng lượng | 3.34 | 5.27 |
Tên mã của kiến trúc | Penryn (2008−2011) | Kabini (2013−2014) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core 2 Duo SU7300 và A4-5050: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo SU7300 và A4-5050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | 1.3 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 1.3 GHz | 1.5 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 128K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 3 MB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 3 MB Intel® Smart Cache | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 107 mm2 | 246 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 410 Million | 1,178 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo SU7300 và A4-5050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | BGA956 | FT3 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo SU7300 và A4-5050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1 | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo SU7300 và A4-5050, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo SU7300 và A4-5050 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo SU7300 và A4-5050. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo SU7300 và A4-5050.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon HD 8330 (? - 500 MHz) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.35 | 0.83 |
Mức độ mới | 1 Tháng 9 2009 | 1 Tháng 2 2014 |
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 15 Watt |
Core 2 Duo SU7300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của A4-5050: hiệu năng cao hơn 137.1%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A4-5050 vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo SU7300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 2 Duo SU7300 và A4-5050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.