A4-5100 vs Atom x7-Z8750

VS

Tổng điểm hiệu suất

A4-5100
2013
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
0.79

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-5100 và Atom x7-Z8750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26792674
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-Series7x Intel Atom
Hiệu quả năng lượng5.02không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcKabini (2013−2014)Cherry Trail (2015−2016)
Ngày phát hành4 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$37

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-5100 và Atom x7-Z8750: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-5100 và Atom x7-Z8750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.6 GHz
Tần số tối đa1.55 GHz2.56 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu16
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Kích thước đế107 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu90 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)90 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-5100 và Atom x7-Z8750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFT3UTFCBGA1380
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-5100 và Atom x7-Z8750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVXkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMAFMA4-
AVX+-
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A4-5100 và Atom x7-Z8750, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

Secure Bootkhông có dữ liệu+
Identity Protection-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-5100 và Atom x7-Z8750 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-5100 và Atom x7-Z8750. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB
Số kênh bộ nhớ12
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-5100 và Atom x7-Z8750.

Nhân đồ họa
So sánh HD 8330 và HD Graphics 405
AMD Radeon HD 8330Intel HD Graphics 405 (Braswell) (400 - 600 MHz)
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu600 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu16

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A4-5100 và Atom x7-Z8750.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
DisplayPort+-
HDMI+-

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong A4-5100 và Atom x7-Z8750, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu3840x2160
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu2560x1600

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A4-5100 và Atom x7-Z8750, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A4-5100 và Atom x7-Z8750 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express82
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-5100 và Atom x7-Z8750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A4-5100 0.79
Atom x7-Z8750 0.79

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A4-5100 1260
Atom x7-Z8750 1272
+1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 0.60 0.63
Mức độ mới 4 Tháng 11 2013 1 Tháng 4 2016
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

Atom x7-Z8750 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 5%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A4-5100 và Atom x7-Z8750. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A4-5100
A4-5100
Intel Atom x7-Z8750
Atom x7-Z8750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 27 số phiếu

Hãy đánh giá A4-5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 21 phiếu

Hãy đánh giá Atom x7-Z8750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A4-5100 và Atom x7-Z8750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.