Pentium M 753 vs A4-5050

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium M 753
1 lõi / 1 luồng,5 Watt
0.09
A4-5050
2014
4 lõi / 4 luồng,15 Watt
0.83
+822%

A4-5050 vượt qua Pentium M 753 với mức trọn vẹn là 822% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium M 753 và A4-5050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34132612
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmPentium MAMD A-Series
Hiệu quả năng lượng1.565.27
Tên mã của kiến trúcDothan (2004−2005)Kabini (2013−2014)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium M 753 và A4-5050: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 753 và A4-5050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng14
Tần số tối đa1.2 GHz1.5 GHz
Tốc độ bus400 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ90 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu246 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu90 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,178 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 753 và A4-5050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFT3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5.5 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium M 753 và A4-5050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX
AES-NI-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium M 753 và A4-5050 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 753 và A4-5050. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 753 và A4-5050.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon HD 8330 (? - 500 MHz)

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.09 0.83
Số lượng nhân 1 4
Luồng 1 4
Quy trình công nghệ 90 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 15 Watt

Pentium M 753 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của A4-5050: hiệu năng cao hơn 822.2%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A4-5050 vì nó vượt trội hơn Pentium M 753 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium M 753 và A4-5050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium M 753
Pentium M 753
AMD A4-5050
A4-5050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 10 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 753 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá A4-5050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium M 753 và A4-5050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.