Core 2 Duo E6550 vs Atom x5-Z8300

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo E6550
2007
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.56
+9.8%

Core 2 Duo E6550 vượt qua Atom x5-Z8300 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo E6550 và Atom x5-Z8300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28902933
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệu5x Intel Atom
Hiệu quả năng lượng0.82không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcConroe (2006−2007)Cherry Trail (2015−2016)
Ngày phát hànhTháng 7 2007 (17 năm năm trước)2 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo E6550 và Atom x5-Z8300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo E6550 và Atom x5-Z8300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bản2.33 GHz1.44 GHz
Tần số tối đa2.33 GHz1.84 GHz
Tốc độ bus1333 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ65 nm14 nm
Kích thước đế143 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân72 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.5Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo E6550 và Atom x5-Z8300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketPLGA775UTFCBGA592
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo E6550 và Atom x5-Z8300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo E6550 và Atom x5-Z8300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Identity Protection-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo E6550 và Atom x5-Z8300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo E6550 và Atom x5-Z8300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu2 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo E6550 và Atom x5-Z8300.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics (Cherry Trail) (200 - 500 MHz)
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu2 GB
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu500 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo E6550 và Atom x5-Z8300.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo E6550 và Atom x5-Z8300, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu1920x1080

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo E6550 và Atom x5-Z8300 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu1
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo E6550 và Atom x5-Z8300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo E6550 0.56
+9.8%
Atom x5-Z8300 0.51

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Duo E6550 904
+9.6%
Atom x5-Z8300 825

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Core 2 Duo E6550 254
+92.4%
Atom x5-Z8300 132

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Core 2 Duo E6550 423
+19.5%
Atom x5-Z8300 354

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.56 0.51
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 65 nm 14 nm

Core 2 Duo E6550 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom x5-Z8300: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Duo E6550 và Atom x5-Z8300. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Core 2 Duo E6550 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom x5-Z8300 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo E6550
Core 2 Duo E6550
Intel Atom x5-Z8300
Atom x5-Z8300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 374 các phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo E6550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 49 số phiếu

Hãy đánh giá Atom x5-Z8300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo E6550 và Atom x5-Z8300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.