Celeron U3400 vs Athlon Neo MV-40

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron U3400
2010
2 lõi / 2 luồng,18 Watt
0.32
+88.2%
Athlon Neo MV-40
2009
1 lõi / 1 luồng,15 Watt
0.17

Celeron U3400 vượt qua Athlon Neo MV-40 với mức ấn tượng là 88% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron U3400 và Athlon Neo MV-40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31133295
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel CeleronAMD Athlon Neo
Hiệu quả năng lượng1.691.08
Tên mã của kiến trúcWestmere (2010−2011)Huron (2009)
Ngày phát hành24 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)6 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron U3400 và Athlon Neo MV-40: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron U3400 và Athlon Neo MV-40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số cơ bản1.06 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa0.07 GHz1.6 GHz
Loại busDMI 1.0không có dữ liệu
Tốc độ bus1 × 2.5 GT/s1600 MHz
Hệ số nhân8không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm65 nm
Kích thước đế81 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn382 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron U3400 và Athlon Neo MV-40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketBGA1288ASB1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron U3400 và Athlon Neo MV-40 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization
FMA+-
VirusProtect-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron U3400 và Athlon Neo MV-40, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron U3400 và Athlon Neo MV-40 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron U3400 và Athlon Neo MV-40. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-800không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ12.799 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron U3400 và Athlon Neo MV-40.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Previous Generation Intel Processorskhông có dữ liệu
Clear Video+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa500 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron U3400 và Athlon Neo MV-40.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron U3400 và Athlon Neo MV-40 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron U3400 và Athlon Neo MV-40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron U3400 0.32
+88.2%
Athlon Neo MV-40 0.17

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron U3400 516
+87.6%
Athlon Neo MV-40 275

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 0.17
Mức độ mới 24 Tháng 5 2010 6 Tháng 1 2009
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 32 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 15 Watt

Celeron U3400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 88.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon Neo MV-40: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron U3400 vì nó vượt trội hơn Athlon Neo MV-40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron U3400 và Athlon Neo MV-40, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron U3400
Celeron U3400
AMD Athlon Neo MV-40
Athlon Neo MV-40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 30 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron U3400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 11 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Neo MV-40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron U3400 và Athlon Neo MV-40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.