Celeron U3400: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron U3400
2010
2 lõi / 2 luồng, 18 Watt
0.32

Celeron U3400 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.32% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Celeron U3400 vào ngày 24 Tháng 5 2010. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Westmere, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 66 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket BGA1288, với TDP là 18 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3-800.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron U3400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3127
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng1.69từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcWestmere (2010−2011)
Ngày phát hành24 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron U3400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản1.06 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa0.07 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busDMI 1.0
Tốc độ bus1 × 2.5 GT/s
Hệ số nhân8từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Số lượng bóng bán dẫn382 Milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron U3400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketBGA1288
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron U3400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FMA+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Thermal Monitoring+
Flex Memory Access+
PAE36 Bit
FDI+
Fast Memory Access+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron U3400, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron U3400 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-
VT-x+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron U3400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-800
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ12.799 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9654)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Celeron U3400.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors
Clear Video+
Tần số tối đa của nhân đồ họa500 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron U3400.

Số lượng màn hình tối đa2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron U3400 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express16từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron U3400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron U3400 0.32

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron U3400 516

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron U3400 176

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron U3400 313

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Celeron U3400 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Celeron U3400 từ AMD là Athlon 64 X2 TK-55, có tốc độ tương đương và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Celeron U3400 từ AMD:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 16 cấu hình sử dụng Celeron U3400. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron U3400:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron U3400 theo thống kê người dùng:

UHD Graphics UHD Graphics
6.3% (1/16)
UHD Graphics 630 UHD Graphics 630
6.3% (1/16)
RX Vega 3 Radeon RX Vega 3
6.3% (1/16)
GeForce 940M GeForce 940M
6.3% (1/16)
UHD Graphics 620 UHD Graphics 620
6.3% (1/16)
HD Graphics 620 HD Graphics 620
6.3% (1/16)
HD Graphics 520 HD Graphics 520
18.8% (3/16)
Graphics Radeon Graphics
6.3% (1/16)
HD Graphics HD Graphics
25% (4/16)
7600 GT GeForce 7600 GT
6.3% (1/16)

Tất cả các so sánh với Celeron U3400

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 30 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron U3400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Celeron U3400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.