Celeron T3000 vs Xeon Platinum 8352Y

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron T3000
2009
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.39
Xeon Platinum 8352Y
2021
32 lõi / 64 luồng, 205 Watt
42.79
+10872%

Xeon Platinum 8352Y vượt qua Celeron T3000 với mức trọn vẹn là 10872% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron T3000 và Xeon Platinum 8352Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất307057
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Hiệu quả năng lượng1.0619.88
Ngày phát hành1 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước)1 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron T3000 và Xeon Platinum 8352Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron T3000 và Xeon Platinum 8352Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân232
Luồng264
Tần số cơ bản1.8 GHz2.2 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 31 MB L2 Cache48 MB
Quy trình công nghệ45 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C81 °C
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép1V-1.25Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron T3000 và Xeon Platinum 8352Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketPGA478FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron T3000 và Xeon Platinum 8352Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron T3000 và Xeon Platinum 8352Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron T3000 và Xeon Platinum 8352Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x-+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron T3000 và Xeon Platinum 8352Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu6 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron T3000 và Xeon Platinum 8352Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu64

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron T3000 và Xeon Platinum 8352Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron T3000 0.39
Xeon Platinum 8352Y 42.79
+10872%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron T3000 630
Xeon Platinum 8352Y 68643
+10796%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.39 42.79
Mức độ mới 1 Tháng 4 2009 1 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 2 32
Luồng 2 64
Quy trình công nghệ 45 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 205 Watt

Celeron T3000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 485.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8352Y: hiệu năng cao hơn 10871.8%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Platinum 8352Y vì nó vượt trội hơn Celeron T3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron T3000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Platinum 8352Y dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron T3000
Celeron T3000
Intel Xeon Platinum 8352Y
Xeon Platinum 8352Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron T3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8352Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron T3000 và Xeon Platinum 8352Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.