Celeron SU2300 vs Athlon Silver PRO 3125GE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron SU2300
2009
10 Watt
0.29
Athlon Silver PRO 3125GE
2020
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
2.89
+897%

Athlon Silver PRO 3125GE vượt qua Celeron SU2300 với mức trọn vẹn là 897% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron SU2300 và Athlon Silver PRO 3125GE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31811715
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng2.767.86
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuDali (2020)
Ngày phát hành1 Tháng 7 2009 (15 năm năm trước)21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron SU2300 và Athlon Silver PRO 3125GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron SU2300 và Athlon Silver PRO 3125GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhânkhông có dữ liệu2
Luồngkhông có dữ liệu4
Tần số cơ bản1.2 GHz3.4 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 31 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm12 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron SU2300 và Athlon Silver PRO 3125GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketBGA956AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron SU2300 và Athlon Silver PRO 3125GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron SU2300 và Athlon Silver PRO 3125GE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron SU2300 và Athlon Silver PRO 3125GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron SU2300 và Athlon Silver PRO 3125GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-2933

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron SU2300 và Athlon Silver PRO 3125GE.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Vega 3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron SU2300 và Athlon Silver PRO 3125GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron SU2300 và Athlon Silver PRO 3125GE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron SU2300 0.29
Athlon Silver PRO 3125GE 2.89
+897%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron SU2300 458
Athlon Silver PRO 3125GE 4633
+912%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.29 2.89
Mức độ mới 1 Tháng 7 2009 21 Tháng 7 2020
Quy trình công nghệ 45 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 35 Watt

Celeron SU2300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon Silver PRO 3125GE: hiệu năng cao hơn 896.6%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon Silver PRO 3125GE vì nó vượt trội hơn Celeron SU2300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron SU2300 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon Silver PRO 3125GE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron SU2300
Celeron SU2300
AMD Athlon Silver PRO 3125GE
Athlon Silver PRO 3125GE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron SU2300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 30 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Silver PRO 3125GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron SU2300 và Athlon Silver PRO 3125GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.