Celeron N4120 vs N5100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N4120
2019
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.54
Celeron N5100
2021
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
2.05
+33.1%

Celeron N5100 vượt qua Celeron N4120 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21891960
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Gemini Lakekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.5432.66
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcGemini Lake Refresh (2019)Jasper Lake (2021)
Ngày phát hành4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N4120 và Celeron N5100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N4120 và Celeron N5100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản1.1 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa2.6 GHz2.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N4120 và Celeron N5100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1090FCBGA1338
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N4120 và Celeron N5100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.2
AES-NI++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift-+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Response--
GPIO++
Turbo Boost Max 3.0--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N4120 và Celeron N5100, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection++
SGXYes with Intel® ME-
OS Guard++
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N4120 và Celeron N5100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N4120 và Celeron N5100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4120 và Celeron N5100.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 600Intel UHD Graphics
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa700 MHz800 MHz
Số lượng khối thực thi1224

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4120 và Celeron N5100.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
MIPI-DSI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4120 và Celeron N5100, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@30Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hz4096x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4120 và Celeron N5100, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.44.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N4120 và Celeron N5100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express68
Phiên bản USB2.0/3.02.0/3.2
Tổng số cổng SATA22
Số lượng cổng USB814
LAN tích hợp--
UART++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N4120 và Celeron N5100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron N4120 1.54
Celeron N5100 2.05
+33.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Celeron N4120 2474
Celeron N5100 3285
+32.8%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron N4120 321
Celeron N5100 438
+36.4%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron N4120 771
Celeron N5100 1086
+40.9%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Celeron N4120 1509
Celeron N5100 1788
+18.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.54 2.05
Nhân đồ họa 0.75 4.81
Mức độ mới 4 Tháng 11 2019 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

Celeron N5100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 541.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Celeron N5100 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron N4120 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N4120
Celeron N4120
Intel Celeron N5100
Celeron N5100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 530 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N4120 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 397 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron N4120 và Celeron N5100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.