Celeron N4120: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N4120
2019
4 lõi / 4 luồng,6 Watt
1.55

Celeron N4120 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.55% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Celeron N4120 vào ngày 4 Tháng 11 2019. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Gemini Lake Refresh, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 2600 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1090, với TDP là 6 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N4120, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2142
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Gemini Lake
Hiệu quả năng lượng24.62từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcGemini Lake Refresh (2019)
Ngày phát hành4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N4120: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số cơ bản1.1 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa2.6 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N4120 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFCBGA1090
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N4120 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2
AES-NI+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift-
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Thermal Monitoring+
Smart Response-
GPIO+
Turbo Boost Max 3.0-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N4120, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+
Secure Key+
MPX+
Identity Protection+
SGXYes with Intel® ME
OS Guard+
Anti-Theft-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N4120 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N4120. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Celeron N4120.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 600
Dung lượng bộ nhớ video8 GB
Quick Sync Video+
Tần số tối đa của nhân đồ họa700 MHz
Số lượng khối thực thi12

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron N4120.

Số lượng màn hình tối đa3
eDP+
DisplayPort+
HDMI+
MIPI-DSI+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Celeron N4120, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron N4120, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
OpenGL4.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N4120 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express6từ 128 (EPYC 7551P)
Phiên bản USB2.0/3.0
Tổng số cổng SATA2
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa2
Số lượng cổng USB8
LAN tích hợp-
UART+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N4120 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron N4120 1.55

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron N4120 2483

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron N4120 319

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron N4120 770

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Celeron N4120 2159

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Celeron N4120 6432

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Celeron N4120 3403

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Celeron N4120 3

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Celeron N4120 224

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Celeron N4120 73

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Celeron N4120 0.88

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Celeron N4120 1.8

Geekbench 5.5 Multi-Core

Celeron N4120 1509

Blender(-)

Celeron N4120 2571

Geekbench 5.5 Single-Core

Celeron N4120 439

7-Zip Single

Celeron N4120 2279

7-Zip

Celeron N4120 7184

WebXPRT 3

Celeron N4120 86

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Celeron N4120 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Celeron N4120 100
A8-8600P 99.35

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Celeron N4120 từ AMD là Phenom II X4 N950, có tốc độ tương đương và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Celeron N4120 từ AMD:

FX-9800P 103.23
A10-9620P 101.94
Celeron N4120 100
A8-8600P 99.35
A12-9700P 98.71
3020e 97.42

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 4253 cấu hình sử dụng Celeron N4120. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron N4120:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron N4120 theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.9% (40/4253)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
0.05% (2/4253)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.05% (2/4253)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.05% (2/4253)
RTX 3080 Ti GeForce RTX 3080 Ti
0.07% (3/4253)
RTX 3080 GeForce RTX 3080
0.05% (2/4253)
RX 7800 XT Radeon RX 7800 XT
0.02% (1/4253)
RTX 4060 Ti GeForce RTX 4060 Ti
0.02% (1/4253)
RTX 3070 GeForce RTX 3070
0.02% (1/4253)

Tất cả các so sánh với Celeron N4120

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 523 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N4120 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Celeron N4120, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.