Celeron N4120 vs i5-1155G7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N4120
2019
4 lõi / 4 luồng,6 Watt
1.55
Core i5-1155G7
2021
4 lõi / 8 số luồng,28 Watt
6.26
+304%

Core i5-1155G7 vượt qua Celeron N4120 với mức trọn vẹn là 304% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N4120 và Core i5-1155G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21421090
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Gemini LakeTiger Lake
Hiệu quả năng lượng24.6221.31
Tên mã của kiến trúcGemini Lake Refresh (2019)Tiger Lake-UP3 (2020−2021)
Ngày phát hành4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N4120 và Core i5-1155G7: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N4120 và Core i5-1155G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng48
Tần số cơ bản1.1 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa2.6 GHz4.5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB8 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm SuperFin
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N4120 và Core i5-1155G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1090FCBGA1449
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N4120 và Core i5-1155G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift-+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N4120 và Core i5-1155G7, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® ME-
OS Guard++
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N4120 và Core i5-1155G7 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N4120 và Core i5-1155G7. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4120 và Core i5-1155G7.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 600Intel® Iris® Xe Graphics eligible
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa700 MHz1.35 GHz
Số lượng khối thực thi1280

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4120 và Core i5-1155G7.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4120 và Core i5-1155G7, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@30Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hz7680x4320@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4120 và Core i5-1155G7, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.1
OpenGL4.44.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N4120 và Core i5-1155G7 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Express616
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N4120 và Core i5-1155G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron N4120 1.55
i5-1155G7 6.26
+304%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron N4120 2483
i5-1155G7 10020
+304%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron N4120 319
i5-1155G7 1739
+445%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron N4120 770
i5-1155G7 4844
+529%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Celeron N4120 224
i5-1155G7 890
+297%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Celeron N4120 73
i5-1155G7 211
+188%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Celeron N4120 1509
i5-1155G7 5761
+282%

Blender(-)

Celeron N4120 2571
+376%
i5-1155G7 540

Geekbench 5.5 Single-Core

Celeron N4120 439
i5-1155G7 1473
+236%

7-Zip Single

Celeron N4120 2279
i5-1155G7 4941
+117%

7-Zip

Celeron N4120 7184
i5-1155G7 24992
+248%

WebXPRT 3

Celeron N4120 86
i5-1155G7 244
+183%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.55 6.26
Mức độ mới 4 Tháng 11 2019 31 Tháng 5 2021
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 28 Watt

Celeron N4120 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-1155G7: hiệu năng cao hơn 303.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-1155G7 vì nó vượt trội hơn Celeron N4120 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron N4120 và Core i5-1155G7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N4120
Celeron N4120
Intel Core i5-1155G7
Core i5-1155G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 523 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N4120 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 695 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1155G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron N4120 và Core i5-1155G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.