Celeron N4020C: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N4020C
2021
2 lõi / 2 luồng, 6 Watt
0.95

Celeron N4020C mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.95% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Celeron N4020C vào ngày 1 Tháng 1 2021. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 2800 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1090, với TDP là 6 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4/LPDDR4 up to 2400 MT/s.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N4020C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2568
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng15.09từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnIntel
Ngày phát hành1 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N4020C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản1.1 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa2.8 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N4020C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFCBGA1090
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N4020C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2
AES-NI+
vPro-
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift-
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Thermal Monitoring+
Smart Response-
GPIO+
Turbo Boost Max 3.0-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N4020C, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+
Secure Key+
MPX+
Identity Protection+
SGXYes with Intel® ME
OS Guard+
Anti-Theft-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N4020C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N4020C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4/LPDDR4 up to 2400 MT/s
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Celeron N4020C.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 600
Dung lượng bộ nhớ video8 GB
Quick Sync Video+
Tần số tối đa của nhân đồ họa650 MHz
Số lượng khối thực thi12

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron N4020C.

Số lượng màn hình tối đa3
eDP+
DisplayPort+
HDMI+
MIPI-DSI+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Celeron N4020C, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron N4020C, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
OpenGL4.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N4020C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express6từ 128 (EPYC 7551P)
Phiên bản USB2.0/3.0
Tổng số cổng SATA2
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa2
Số lượng cổng USB8
LAN tích hợp-
UART+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N4020C trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron N4020C 0.95

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Celeron N4020C 1530

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Celeron N4020C so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


A9-9420 100
Celeron N4020C 100
A4-6210 98.95

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Celeron N4020C từ AMD là A8 Pro-7150B, có tốc độ tương đương và thấp hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Celeron N4020C từ AMD:

A9-9420 100
Celeron N4020C 100
A4-6210 98.95
A8-3520M 95.79

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1234 cấu hình sử dụng Celeron N4020C. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron N4020C:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron N4020C theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
1% (12/1234)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
0.08% (1/1234)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.08% (1/1234)
RTX 4060 Ti GeForce RTX 4060 Ti
0.08% (1/1234)
RTX 4060 GeForce RTX 4060
0.2% (3/1234)
GTX 1080 Ti GeForce GTX 1080 Ti
0.08% (1/1234)
RTX 3060 GeForce RTX 3060
0.2% (3/1234)
GTX 1080 GeForce GTX 1080
0.08% (1/1234)
RX 6600 Radeon RX 6600
0.08% (1/1234)
RTX 2060 GeForce RTX 2060
0.08% (1/1234)

Tất cả các so sánh với Celeron N4020C

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 118 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N4020C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron N4020C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.