Pentium 4425Y: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Pentium 4425Y mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.06% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Pentium 4425Y vào ngày 1 Tháng 1 2019. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1515, với TDP là 6 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ LPDDR3-1866, DDR3L-1600.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4425Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2450 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Hiệu quả năng lượng | 16.84 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium 4425Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | |
Luồng | 4 | |
Tần số cơ bản | 1.7 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tốc độ bus | 4 GT/s QPI | |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | từ 110 °C (Atom x7-E3950) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4425Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | FCBGA1515 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4425Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1 | |
AES-NI | + | |
vPro | - | |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | |
Speed Shift | + | |
My WiFi | + | |
Turbo Boost Technology | - | |
Hyper-Threading Technology | + | |
Idle States | + | |
Thermal Monitoring | + | |
Flex Memory Access | + | |
Smart Response | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Pentium 4425Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | |
EDB | + | |
Secure Key | + | |
MPX | + | |
SGX | Yes with Intel® ME | |
OS Guard | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium 4425Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | |
VT-x | + | |
EPT | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4425Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | LPDDR3-1866, DDR3L-1600 | |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 16 GB | từ 6 TiB (EPYC 9124) |
Số kênh bộ nhớ | 2 | từ 12 (Xeon Platinum 9221) |
Băng thông bộ nhớ | 29.8 GB/s | từ 460.8 GB/s (EPYC 9124) |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Pentium 4425Y.
Dung lượng bộ nhớ video | 16 GB | |
Quick Sync Video | + | |
Clear Video | + | |
Clear Video HD | + | |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 850 MHz |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Pentium 4425Y.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | |
eDP | + | |
DisplayPort | + | |
HDMI | + | |
DVI | + |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Pentium 4425Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | + | |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096x2304@24Hz | |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 4096x2304@60Hz | |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 4096x2304@60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Pentium 4425Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | |
OpenGL | 4.4 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Pentium 4425Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | từ 5.0 (Core i9-12900K) |
Số làn PCI-Express | 10 | từ 128 (EPYC 7551P) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 4425Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Pentium 4425Y.
Tương đương với AMD
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Pentium 4425Y từ AMD là A8-3550MX, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Pentium 4425Y từ AMD:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 48 cấu hình sử dụng Pentium 4425Y. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Pentium 4425Y:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Pentium 4425Y theo thống kê người dùng: