Celeron M P4600 vs Pentium E5300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M P4600
2010
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.56
Pentium E5300
2008
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.57
+1.8%

Pentium E5300 chỉ vượt qua Celeron M P4600 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29092896
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.04
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Celeron Mkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.530.84
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)Wolfdale (2008−2010)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86$64

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M P4600 và Pentium E5300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M P4600 và Pentium E5300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.6 GHz
Tần số tối đa2 GHz2.6 GHz
Tốc độ bus2500 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đế81+114 mm282 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C74 °C
Số lượng bóng bán dẫn382+177 Million228 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.85V-1.3625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M P4600 và Pentium E5300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPGA988LGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M P4600 và Pentium E5300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron M P4600 và Pentium E5300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M P4600 và Pentium E5300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M P4600 và Pentium E5300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1, DDR2, DDR3

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.56 0.57
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

Celeron M P4600 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium E5300: hiệu năng cao hơn 1.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron M P4600 và Intel Pentium E5300. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Celeron M P4600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium E5300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M P4600
Celeron M P4600
Intel Pentium E5300
Pentium E5300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron M P4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 620 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium E5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron M P4600 và Pentium E5300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.