Celeron M P4600 vs Pentium E5300
Tổng điểm hiệu suất
Pentium E5300 chỉ vượt qua Celeron M P4600 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2909 | 2896 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 2.04 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron M | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.53 | 0.84 |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Arrandale (2010−2011) | Wolfdale (2008−2010) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) | Tháng 11 2008 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $86 | $64 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron M P4600 và Pentium E5300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M P4600 và Pentium E5300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.6 GHz |
Tần số tối đa | 2 GHz | 2.6 GHz |
Tốc độ bus | 2500 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 2 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 81+114 mm2 | 82 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | 74 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 382+177 Million | 228 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | không có dữ liệu | 0.85V-1.3625V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M P4600 và Pentium E5300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | PGA988 | LGA775 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M P4600 và Pentium E5300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
Parity FSB | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron M P4600 và Pentium E5300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron M P4600 và Pentium E5300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | - |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M P4600 và Pentium E5300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR1, DDR2, DDR3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.56 | 0.57 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 65 Watt |
Celeron M P4600 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium E5300: hiệu năng cao hơn 1.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron M P4600 và Intel Pentium E5300. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Cần lưu ý rằng Celeron M P4600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium E5300 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.