Celeron M 900 vs Pentium III 1400S
Tổng điểm hiệu suất
Pentium III 1400S vượt qua Celeron M 900 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 900 và Pentium III 1400S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3457 | 3417 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron M | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.22 | 0.36 |
Tên mã của kiến trúc | Penryn (2008−2011) | Tualatin (2000−2002) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước) | Tháng 1 2002 (23 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $70 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron M 900 và Pentium III 1400S: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 900 và Pentium III 1400S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 1.4 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 8 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 130 nm |
Kích thước đế | 107 mm2 | 80 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 69 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 410 Million | 44 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 900 và Pentium III 1400S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | PGA478 | 370 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 32 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 900 và Pentium III 1400S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M 900 và Pentium III 1400S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.08 | 0.12 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 32 Watt |
Celeron M 900 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 188.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium III 1400S: hiệu năng cao hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.4%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium III 1400S vì nó vượt trội hơn Celeron M 900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Celeron M 900 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium III 1400S dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.