Celeron M 900 vs Athlon XP 2100+

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M 900
2009
1 lõi / 1 luồng, 35 Watt
0.08
Athlon XP 2100+
2001
1 lõi / 1 luồng, 72 Watt
0.13
+62.5%

Athlon XP 2100+ vượt qua Celeron M 900 với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34743416
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Celeron Mkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.220.17
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Thoroughbred (2001−2002)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2009 (16 năm năm trước)Tháng 1 2001 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$70không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 900 và Athlon XP 2100+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 900 và Athlon XP 2100+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số tối đa2.2 GHz1.73 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ45 nm180 nm
Kích thước đế107 mm2150 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn410 Million37 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 900 và Athlon XP 2100+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPGA478A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt72 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 900 và Athlon XP 2100+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M 900 và Athlon XP 2100+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron M 900 0.08
Athlon XP 2100+ 0.13
+62.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Celeron M 900 123
Athlon XP 2100+ 210
+70.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.08 0.13
Quy trình công nghệ 45 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 72 Watt

Celeron M 900 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon XP 2100+: hiệu năng cao hơn 62.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Athlon XP 2100+ vì nó vượt trội hơn Intel Celeron M 900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron M 900 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon XP 2100+ dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 900
Celeron M 900
AMD Athlon XP 2100+
Athlon XP 2100+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 22 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon XP 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron M 900 và Athlon XP 2100+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.