Celeron M 530 vs Atom Z670

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M 530
1 lõi / 1 luồng, 30 Watt
0.20
+100%
Atom Z670
2011
1 lõi / 2 luồng, 3 Watt
0.10

Celeron M 530 vượt qua Atom Z670 với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 530 và Atom Z670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32883439
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCeleron MIntel Atom
Hiệu quả năng lượng0.633.17
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Lincroft (2010−2011)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu11 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$75

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 530 và Atom Z670: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 530 và Atom Z670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng12
Tần số cơ bản1.73 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa1.73 GHz1.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệucDMI
Tốc độ bus533 MHz400 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu8
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 31 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu65 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu140 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.95V-1.3Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 530 và Atom Z670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketPBGA479,PPGA478T-PBGA518
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt3 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 530 và Atom Z670 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)-+
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-+
Idle States-+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron M 530 và Atom Z670, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M 530 và Atom Z670 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-x--

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M 530 và Atom Z670. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu2.93 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu3.2 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron M 530 và Atom Z670.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuPowerVR SGX535

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron M 530 và Atom Z670.

LVDSkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron M 530 và Atom Z670 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M 530 và Atom Z670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron M 530 0.20
+100%
Atom Z670 0.10

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron M 530 320
+103%
Atom Z670 158

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Celeron M 530 1615
+225%
Atom Z670 497

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.20 0.10
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 3 Watt

Celeron M 530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z670: số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron M 530 vì nó vượt trội hơn Atom Z670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 530
Celeron M 530
Intel Atom Z670
Atom Z670

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 40 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Atom Z670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron M 530 và Atom Z670, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.