Celeron M 380 vs 540

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M 380
1 lõi / 1 luồng, 21 Watt
0.16

Celeron 540 vượt qua Celeron M 380 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33513314
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCeleron Mkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.730.61
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcDothan (2004−2005)không có dữ liệu
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 7 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 380 và Celeron 540: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 380 và Celeron 540, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1không có dữ liệu
Luồng1không có dữ liệu
Tần số cơ bản1.6 GHz1.86 GHz
Tần số tối đa1.6 GHzkhông có dữ liệu
Tốc độ bus400 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 31 MB L2 KB1 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ90 nm65 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.004V-1.292V0.95V-1.3V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 380 và Celeron 540 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketPPGA478, H-PBGA479PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)21 Watt30 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 380 và Celeron 540 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)--
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States--
Demand Based Switching--
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron M 380 và Celeron 540, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M 380 và Celeron 540 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x--

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.16 0.19
Quy trình công nghệ 90 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 21 Watt 30 Watt

Celeron M 380 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 540: hiệu năng cao hơn 18.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Celeron 540 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron M 380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 380
Celeron M 380
Intel Celeron 540
Celeron 540

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 10 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 17 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron M 380 và Celeron 540, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.