Athlon 64 X2 FX-60 vs Ryzen 5 5600
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 5 5600 vượt qua Athlon 64 X2 FX-60 với mức trọn vẹn là 2217% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2884 | 586 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 7 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | 2x Athlon 64 (Desktop) | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.50 | 19.76 |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Toledo (2006) | Vermeer (2020−2024) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 20 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Ryzen 5 5600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Ryzen 5 5600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 6 |
Luồng | 2 | 12 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.5 GHz |
Tần số tối đa | 2.6 GHz | 4.4 GHz |
Tốc độ bus | 1000 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 32 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 7 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 81 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 95 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 4,150 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Ryzen 5 5600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Ryzen 5 5600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Ryzen 5 5600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Ryzen 5 5600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4-3200 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Ryzen 5 5600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.58 | 13.44 |
Số lượng nhân | 2 | 6 |
Luồng | 2 | 12 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 65 Watt |
Ryzen 5 5600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2217.2%, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 69.2%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 5600 vì nó vượt trội hơn AMD Athlon 64 X2 FX-60 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.