Celeron J4125 vs 877

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron J4125
2019
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
1.84
+318%
Celeron 877
2012
2 lõi / 2 luồng, 17 Watt
0.44

Celeron J4125 vượt qua Celeron 877 với mức trọn vẹn là 318% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J4125 và Celeron 877, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20543015
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.28không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng17.522.46
Tên mã của kiến trúcGemini Lake Refresh (2019)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107$86

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron J4125 và Celeron 877: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J4125 và Celeron 877, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản2 GHz1.4 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz1.4 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu14
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (shared)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đế93 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu504 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J4125 và Celeron 877 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1090FCBGA1023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J4125 và Celeron 877 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
FMA-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift-không có dữ liệu
My WiFikhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Response-không có dữ liệu
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron J4125 và Celeron 877, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theft--

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron J4125 và Celeron 877 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J4125 và Celeron 877. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4125 và Celeron 877.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và UHD Graphics 600
Intel UHD Graphics 600Intel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa750 MHz1 GHz
Số lượng khối thực thi12không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4125 và Celeron 877.

Số lượng màn hình tối đa32
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
MIPI-DSI+không có dữ liệu
SDVOkhông có dữ liệu+
CRTkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4125 và Celeron 877, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@30Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4125 và Celeron 877, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron J4125 và Celeron 877 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express616
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J4125 và Celeron 877 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron J4125 1.84
+318%
Celeron 877 0.44

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron J4125 2949
+321%
Celeron 877 700

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron J4125 345
+42.6%
Celeron 877 242

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron J4125 962
+111%
Celeron 877 457

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Celeron J4125 3
+186%
Celeron 877 1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.84 0.44
Nhân đồ họa 0.75 0.67
Mức độ mới 4 Tháng 11 2019 1 Tháng 7 2012
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 17 Watt

Celeron J4125 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 318.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 11.9%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron J4125 vì nó vượt trội hơn Celeron 877 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron J4125 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron 877 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron J4125
Celeron J4125
Intel Celeron 877
Celeron 877

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1556 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron J4125 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 17 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 877 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron J4125 và Celeron 877, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.