Celeron J4105 vs EPYC 9654

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron J4105
2017
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
1.81
EPYC 9654
2022
96 lõi / 192 luồng, 360 Watt
74.99
+4043%

EPYC 9654 vượt qua Celeron J4105 với mức trọn vẹn là 4043% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J4105 và EPYC 9654, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20628
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.781.38
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel CeleronAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng17.2419.84
Tên mã của kiến trúcGoldmont Plus (2017)Genoa (2022−2023)
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107$11,805

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Celeron J4105 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 29% so với EPYC 9654.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron J4105 và EPYC 9654: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J4105 và EPYC 9654, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân496
Luồng4192
Tần số cơ bản1.5 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz3.7 GHz
Hệ số nhân1524
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (shared)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB384 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đế93 mm212x 72 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu78,840 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J4105 và EPYC 9654 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketFCBGA1090SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt360 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J4105 và EPYC 9654 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron J4105 và EPYC 9654, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron J4105 và EPYC 9654 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J4105 và EPYC 9654. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB6 TiB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s460.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4105 và EPYC 9654.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 600không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa750 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi12không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4105 và EPYC 9654.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4105 và EPYC 9654, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4105 và EPYC 9654, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron J4105 và EPYC 9654 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0
Số làn PCI-Express6128
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J4105 và EPYC 9654 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron J4105 1.81
EPYC 9654 74.99
+4043%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron J4105 2902
EPYC 9654 120300
+4045%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron J4105 324
EPYC 9654 1837
+467%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron J4105 922
EPYC 9654 18836
+1943%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.81 74.99
Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 10 Tháng 11 2022
Số lượng nhân 4 96
Luồng 4 192
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 360 Watt

Celeron J4105 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3500%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9654: hiệu năng cao hơn 4043.1%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 2300% và số lượng luồng nhiều hơn 4700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9654 vì nó vượt trội hơn Celeron J4105 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron J4105 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 9654 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron J4105
Celeron J4105
AMD EPYC 9654
EPYC 9654

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 316 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron J4105 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 995 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9654 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron J4105 và EPYC 9654, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.