Celeron J4025 vs Phenom II X3 B73

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron J4025
2019
2 lõi / 2 luồng,10 Watt
0.92
Phenom II X3 B73
2009
3 lõi / 3 luồng,95 Watt
0.96
+4.3%

Phenom II X3 B73 chỉ vượt qua Celeron J4025 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J4025 và Phenom II X3 B73, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25482519
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.592.94
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng8.770.96
Tên mã của kiến trúcGemini Lake Refresh (2019)Heka (2009−2010)
Ngày phát hành4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107$75

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Phenom II X3 B73 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 14% so với Celeron J4025.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron J4025 và Phenom II X3 B73: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J4025 và Phenom II X3 B73, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân23
Luồng23
Tần số cơ bản2 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz2.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (shared)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu6 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm45 nm
Kích thước đế93 mm2258 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu758 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J4025 và Phenom II X3 B73 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1090AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J4025 và Phenom II X3 B73 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron J4025 và Phenom II X3 B73 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J4025 và Phenom II X3 B73. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4025 và Phenom II X3 B73.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 600 (250 - 700 MHz)On certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron J4025 và Phenom II X3 B73 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express6không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J4025 và Phenom II X3 B73 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron J4025 0.92
Phenom II X3 B73 0.96
+4.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron J4025 1476
Phenom II X3 B73 1538
+4.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.92 0.96
Mức độ mới 4 Tháng 11 2019 1 Tháng 10 2009
Số lượng nhân 2 3
Luồng 2 3
Quy trình công nghệ 14 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 95 Watt

Celeron J4025 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 850%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X3 B73: hiệu năng cao hơn 4.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron J4025 và Phenom II X3 B73. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron J4025 và Phenom II X3 B73, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron J4025
Celeron J4025
AMD Phenom II X3 B73
Phenom II X3 B73

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 131 phiếu

Hãy đánh giá Celeron J4025 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X3 B73 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron J4025 và Phenom II X3 B73, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.