Celeron J3455 vs N2840

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron J3455
2016
4 lõi / 4 luồng,10 Watt
1.41
+281%
Celeron N2840
2014
2 lõi / 2 luồng,7 Watt
0.37

Celeron J3455 vượt qua Celeron N2840 với mức trọn vẹn là 281% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J3455 và Celeron N2840, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22313064
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.23không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel CeleronIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng13.445.04
Tên mã của kiến trúcApollo Lake (2014−2016)Bay Trail-M (2013−2014)
Ngày phát hành30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)22 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron J3455 và Celeron N2840: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J3455 và Celeron N2840, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản1.5 GHz2.16 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz2.58 GHz
Hệ số nhân15không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu56K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J3455 và Celeron N2840 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1296FCBGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt7.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J3455 và Celeron N2840 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
vPro-không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Smart Connect-+
HD Audio+không có dữ liệu
RST-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron J3455 và Celeron N2840, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB++
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key++
Identity Protection+-
OS Guard-không có dữ liệu
Anti-Theft--

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron J3455 và Celeron N2840 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x++
VT-i-không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J3455 và Celeron N2840. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/sDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu21.32 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3455 và Celeron N2840.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 500Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa750 MHz792 MHz
Số lượng khối thực thi12không có dữ liệu
InTru 3D--

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3455 và Celeron N2840.

Số lượng màn hình tối đa32
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3455 và Celeron N2840, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX+không có dữ liệu
OpenGL+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron J3455 và Celeron N2840 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express64
Phiên bản USB2.0/3.03.0 and 2.0
Tổng số cổng SATA22
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB85
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J3455 và Celeron N2840 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron J3455 1.41
+281%
Celeron N2840 0.37

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron J3455 2251
+284%
Celeron N2840 586

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron J3455 256
+44.6%
Celeron N2840 177

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron J3455 764
+159%
Celeron N2840 295

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.41 0.37
Mức độ mới 30 Tháng 8 2016 22 Tháng 5 2014
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 7 Watt

Celeron J3455 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 281.1%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N2840: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron J3455 vì nó vượt trội hơn Celeron N2840 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron J3455 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron N2840 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron J3455 và Celeron N2840, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron J3455
Celeron J3455
Intel Celeron N2840
Celeron N2840

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 232 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron J3455 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 682 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N2840 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron J3455 và Celeron N2840, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.