Celeron J3455 vs N3060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron J3455
2016
4 lõi / 4 luồng,10 Watt
1.41
+244%
Celeron N3060
2016
2 lõi / 2 luồng,6 Watt
0.41

Celeron J3455 vượt qua Celeron N3060 với mức trọn vẹn là 244% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J3455 và Celeron N3060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22313014
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.23không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel CeleronIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng13.446.51
Tên mã của kiến trúcApollo Lake (2014−2016)Braswell (2015−2016)
Ngày phát hành30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 1 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107$107

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron J3455 và Celeron N3060: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J3455 và Celeron N3060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản1.5 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz2.48 GHz
Loại buskhông có dữ liệuIDI
Hệ số nhân15không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C90 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J3455 và Celeron N3060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1296FCBGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J3455 và Celeron N3060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
vPro-không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Response--
GPIO++
Smart Connect--
HD Audio++
RST--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron J3455 và Celeron N3060, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Boot++
Secure Key++
Identity Protection++
OS Guard--
Anti-Theft--

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron J3455 và Celeron N3060 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x++
VT-i--
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J3455 và Celeron N3060. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/sDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3455 và Celeron N3060.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 500Intel HD Graphics 400 (Braswell) (320 - 700 MHz)
Dung lượng bộ nhớ video8 GB8 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa750 MHz600 MHz
Số lượng khối thực thi1212
InTru 3D--

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3455 và Celeron N3060.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3455 và Celeron N3060, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX++
OpenGL++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron J3455 và Celeron N3060 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express64
Phiên bản USB2.0/3.02.0/3.0
Tổng số cổng SATA22
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa22
Số lượng cổng USB85
LAN tích hợp--
UART++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J3455 và Celeron N3060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron J3455 1.41
+244%
Celeron N3060 0.41

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron J3455 2251
+239%
Celeron N3060 664

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.41 0.41
Nhân đồ họa 0.78 0.45
Mức độ mới 30 Tháng 8 2016 15 Tháng 1 2016
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 6 Watt

Celeron J3455 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 243.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 73.3%, mới hơn 7 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N3060: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron J3455 vì nó vượt trội hơn Celeron N3060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron J3455 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron N3060 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron J3455 và Celeron N3060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron J3455
Celeron J3455
Intel Celeron N3060
Celeron N3060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 232 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron J3455 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 817 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron J3455 và Celeron N3060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.