Celeron J3355 vs i3-N300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron J3355
2016
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.75
Core i3-N300
2023
8 lõi / 8 số luồng, 7 Watt
5.28
+604%

Core i3-N300 vượt qua Celeron J3355 với mức trọn vẹn là 604% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J3355 và Core i3-N300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27211227
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeronkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.1471.84
Tên mã của kiến trúcApollo Lake (2014−2016)Alder Lake-N (2023)
Ngày phát hành30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107$309

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron J3355 và Core i3-N300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J3355 và Core i3-N300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng28
Tần số cơ bản2 GHz0.1 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz3.8 GHz
Hệ số nhân20không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB2 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J3355 và Core i3-N300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1296FCBGA1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt7 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J3355 và Core i3-N300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology--
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO++
Smart Connect-không có dữ liệu
HD Audio+không có dữ liệu
RST-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron J3355 và Core i3-N300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
OS Guard-+
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron J3355 và Core i3-N300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
VT-i-không có dữ liệu
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J3355 và Core i3-N300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR4-3200, DDR5-4800, LPDDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ21

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3355 và Core i3-N300.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 500 và UHD Graphics
Intel HD Graphics 500Intel UHD Graphics
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa700 MHz1.25 GHz
Số lượng khối thực thi1232

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3355 và Core i3-N300.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3355 và Core i3-N300, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096 x 2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3355 và Core i3-N300, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX+12.1
OpenGL+4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron J3355 và Core i3-N300 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express69
Phiên bản USB2.0/3.02.0/3.2
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J3355 và Core i3-N300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron J3355 0.75
i3-N300 5.28
+604%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron J3355 1197
i3-N300 8468
+607%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Celeron J3355 90
i3-N300 416
+362%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Celeron J3355 48
i3-N300 85
+78.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.75 5.28
Nhân đồ họa 0.67 4.81
Mức độ mới 30 Tháng 8 2016 3 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 2 8
Luồng 2 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 7 Watt

i3-N300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 604%, nhân đồ họa nhanh hơn 617.9%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-N300 vì nó vượt trội hơn Celeron J3355 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron J3355 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i3-N300 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron J3355
Celeron J3355
Intel Core i3-N300
Core i3-N300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 58 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron J3355 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 93 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-N300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron J3355 và Core i3-N300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.