Celeron J1900 vs Atom x5-E3940
Tổng điểm hiệu suất
Atom x5-E3940 vượt qua Celeron J1900 với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J1900 và Atom x5-E3940, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2721 | 2346 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron | 5x Intel Atom |
Hiệu quả năng lượng | 6.86 | 11.63 |
Tên mã của kiến trúc | Bay Trail-D (2013) | Apollo Lake (2014−2016) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) | 30 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $82 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron J1900 và Atom x5-E3940: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J1900 và Atom x5-E3940, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 1.6 GHz |
Tần số tối đa | 2.42 GHz | 1.8 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 224 KB | 56K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 2 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB L2 Cache | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 14 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 103 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J1900 và Atom x5-E3940 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | FCBGA1170 | Intel BGA 1296 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 10 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J1900 và Atom x5-E3940 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
PAE | 36 Bit | không có dữ liệu |
FDI | - | không có dữ liệu |
RST | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron J1900 và Atom x5-E3940, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | + | không có dữ liệu |
Anti-Theft | - | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron J1900 và Atom x5-E3940 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | - | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J1900 và Atom x5-E3940. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3-1866 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | 8 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J1900 và Atom x5-E3940.
Nhân đồ họa So sánh | Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series | Intel HD Graphics 500 |
Quick Sync Video | + | - |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 854 MHz | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J1900 và Atom x5-E3940.
Số lượng màn hình tối đa | 2 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron J1900 và Atom x5-E3940 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 2.0 |
Số làn PCI-Express | 4 | 4 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J1900 và Atom x5-E3940 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.72 | 1.22 |
Mức độ mới | 1 Tháng 11 2013 | 30 Tháng 8 2014 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 14 nm |
Atom x5-E3940 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 69.4%, mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom x5-E3940 vì nó vượt trội hơn Celeron J1900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron J1900 và Atom x5-E3940, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.