Celeron G470 vs Atom D425

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron G470
2013
1 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.36
+177%
Atom D425
2010
1 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.13

Celeron G470 vượt qua Atom D425 với mức trọn vẹn là 177% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G470 và Atom D425, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31063405
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng0.981.24
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuPineview (2009−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)21 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$993

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron G470 và Atom D425: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G470 và Atom D425, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng22
Tần số cơ bản2 GHz1.8 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu1.83 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 31.5 MB Intel® Smart Cache0 KB
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu66 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân66 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu123 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G470 và Atom D425 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1155FCBGA559
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G470 và Atom D425 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology++
Idle States+-
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron G470 và Atom D425, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron G470 và Atom D425 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G470 và Atom D425. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1066, DDR3-1333DDR2, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB4 GB
Số kênh bộ nhớ21
Băng thông bộ nhớ17 GB/s6.4 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G470 và Atom D425.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và GMA 3150
Intel HD Graphics for 2nd Generation Intel ProcessorsIntel GMA 3150
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G470 và Atom D425.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron G470 và Atom D425 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron G470 và Atom D425 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron G470 0.36
+177%
Atom D425 0.13

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron G470 570
+179%
Atom D425 204

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.36 0.13
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 21 Tháng 6 2010
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 10 Watt

Celeron G470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 176.9%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom D425: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron G470 vì nó vượt trội hơn Atom D425 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron G470 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom D425 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron G470
Celeron G470
Intel Atom D425
Atom D425

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 32 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron G470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 64 các phiếu

Hãy đánh giá Atom D425 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron G470 và Atom D425, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.