Celeron G1820T: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron G1820T
2013
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
1.02

Celeron G1820T mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.02% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Celeron G1820T vào ngày 1 Tháng 12 2013 với giá đề xuất $42. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Haswell, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 22 nm, với tần số tối đa là 2.4, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA1150, với TDP là 35 Watt và nhiệt độ tối đa là 72 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G1820T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2478
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.80
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng1.80từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$42từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron G1820T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản2.4 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa2.4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ22 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế177 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn1,400 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G1820T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFCLGA1150
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G1820T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Thermal Monitoring+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron G1820T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+
Secure Key+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron G1820T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G1820T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ21.3 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Celeron G1820T.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video1.7 GB
Quick Sync Video+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron G1820T.

Số lượng màn hình tối đa3
eDP+
DisplayPort+
HDMI+
DVI+
VGA+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Celeron G1820T, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.41920x1080@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGA1920x1200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron G1820T, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1/12
OpenGL4.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron G1820T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI ExpressUp to 3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express16từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron G1820T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron G1820T 1.02

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron G1820T 1631

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Celeron G1820T so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


A6-7400K 100
Celeron G1820T 100
Core i3-550 99.02

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Celeron G1820T từ AMD là A6 PRO-7400B, có tốc độ tương đương và cao hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Celeron G1820T từ AMD:

A6-7400K 100
Celeron G1820T 100
A6-6400B 99.02

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 16 cấu hình sử dụng Celeron G1820T. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron G1820T:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron G1820T theo thống kê người dùng:

GTX 1050 GeForce GTX 1050
6.3% (1/16)
GT 1030 GeForce GT 1030
6.3% (1/16)
HD 7770 Radeon HD 7770
6.3% (1/16)
UHD Graphics UHD Graphics
12.5% (2/16)
HD Graphics 630 HD Graphics 630
6.3% (1/16)
UHD Graphics 630 UHD Graphics 630
6.3% (1/16)
HD Graphics 530 HD Graphics 530
12.5% (2/16)
ATI HD 5670 Radeon HD 5670
6.3% (1/16)
HD Graphics 4400 HD Graphics 4400
6.3% (1/16)
UHD Graphics 600 UHD Graphics 600
6.3% (1/16)

Tất cả các so sánh với Celeron G1820T

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 18 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron G1820T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Celeron G1820T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.