Celeron Dual-Core T1600 vs E2-9010
Tổng điểm hiệu suất
E2-9010 vượt qua Celeron Dual-Core T1600 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron Dual-Core T1600 và E2-9010, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2865 | 2784 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron Dual-Core | AMD Bristol Ridge |
Hiệu quả năng lượng | 1.60 | 4.31 |
Tên mã của kiến trúc | Merom (2006−2008) | Stoney Ridge (2016−2019) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron Dual-Core T1600 và E2-9010: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron Dual-Core T1600 và E2-9010, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2 GHz |
Tần số tối đa | 1.66 GHz | 2.2 GHz |
Tốc độ bus | 667 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 2048 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 28 nm |
Kích thước đế | 143 mm2 | 124.5 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 291 Million | 1200 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron Dual-Core T1600 và E2-9010 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | PPGA478 | FP4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 10-15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron Dual-Core T1600 và E2-9010 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Virtualization, |
AES-NI | - | + |
FMA | - | FMA4 |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron Dual-Core T1600 và E2-9010 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron Dual-Core T1600 và E2-9010. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4-1866 |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 1 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron Dual-Core T1600 và E2-9010.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon R2 Graphics |
Số lượng nhân iGPU | không có dữ liệu | 2 |
Enduro | - | + |
Đồ họa chuyển đổi | - | + |
UVD | - | + |
VCE | - | + |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron Dual-Core T1600 và E2-9010.
DisplayPort | - | + |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron Dual-Core T1600 và E2-9010, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | DirectX® 12 |
Vulkan | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron Dual-Core T1600 và E2-9010 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 8 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron Dual-Core T1600 và E2-9010 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- Cinebench 10 32-bit multi-core
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.59 | 0.68 |
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2008 | 1 Tháng 6 2016 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 10 Watt |
E2-9010 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.3%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn E2-9010 vì nó vượt trội hơn Celeron Dual-Core T1600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.