Celeron B730 vs Athlon XP-M 2200+

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3118không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel CeleronAMD Athlon XP-M
Hiệu quả năng lượng0.98không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Barton (2001−2004)
Ngày phát hành1 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)19 Tháng 7 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$70$97

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron B730 và Athlon XP-M 2200+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron B730 và Athlon XP-M 2200+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng21
Tần số tối đa1.8 GHz1.67 GHz
Loại busDMI 2.0FSB
Tốc độ bus4 × 5 GT/s266 MT/s
Hệ số nhân1812.5
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 31.5 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm130 nm
Kích thước đế131 mm2101 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn504 million54 Million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron B730 và Athlon XP-M 2200+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketG2 (988B)A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt27 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron B730 và Athlon XP-M 2200+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FMA+-
PowerNow-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron B730 và Athlon XP-M 2200+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron B730 và Athlon XP-M 2200+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron B730 và Athlon XP-M 2200+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB4 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron B730 và Athlon XP-M 2200+.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics (Sandy Bridge) (650 - 1000 MHz)không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 7 2012 19 Tháng 7 2004
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 32 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 27 Watt

Celeron B730 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon XP-M 2200+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 29.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron B730 và AMD Athlon XP-M 2200+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron B730
Celeron B730
AMD Athlon XP-M 2200+
Athlon XP-M 2200+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 12 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron B730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon XP-M 2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron B730 và Athlon XP-M 2200+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.