Celeron 797 vs EPYC 7543

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 797 và EPYC 7543, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia78
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.27
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel CeleronAMD EPYC
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.30
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107$3,761

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 797 và EPYC 7543: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 797 và EPYC 7543, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân132
Luồng164
Tần số cơ bản1.4 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa1.4 GHz3.7 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân1428
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 31.5 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm7 nm+
Kích thước đế131 mm28x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn504 million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 797 và EPYC 7543 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketIntel BGA1023SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt225 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 797 và EPYC 7543 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI-+
FMA+-
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
My WiFi-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 797 và EPYC 7543, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 797 và EPYC 7543 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 797 và EPYC 7543. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB4 TiB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/s204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 797 và EPYC 7543.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 2nd Generation Intel ProcessorsN/A
Tần số tối đa của nhân đồ họa950 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 797 và EPYC 7543.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
SDVO+không có dữ liệu
CRT+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 797 và EPYC 7543 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Express16128

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2012 15 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 1 32
Luồng 1 64
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 225 Watt

Celeron 797 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1223.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7543: mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 3100% và số lượng luồng nhiều hơn 6300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron 797 và EPYC 7543. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Celeron 797 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 7543 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 797
Celeron 797
AMD EPYC 7543
EPYC 7543

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron 797 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 6 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7543 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 797 và EPYC 7543, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.